Trang chủKCC • ASX
add
Kincora Copper CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,00 N | -14,65% |
Thu nhập ròng | -578,00 N | -62,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 76,17% |
Tổng tài sản | 17,52 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 617,00 N | 169,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,00 N | -62,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,00 N | -13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,00 N | -0,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,00 N | 1,59% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -192,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15