Trang chủKCC • BKK
add
KCC_KNIGHT CLUB CAPITAL HOLDING
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ฿ - 2,00 ฿
Phạm vi một năm
1,93 ฿ - 3,64 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T THB
Số lượng trung bình
170,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,42 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -25,57% |
Thu nhập ròng | 17,18 Tr | -19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,66 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,36 Tr | 5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,25 Tr | 108,69% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 20,92% |
Tổng nợ | 1,53 T | 40,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,18 Tr | -19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,56 Tr | 162,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,09 N | 67,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,30 Tr | -140,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,88 Tr | 132,10% |
Dòng tiền tự do | 170,15 Tr | 157,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web