Trang chủKCCFF • OTCMKTS
add
Kutcho Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 323,21 N | -29,33% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 275,95% |
Tổng tài sản | 69,16 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 30,32 Tr | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,54 N | 242,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,85 N | 40,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,70 N | 155,91% |
Dòng tiền tự do | -136,93 N | 85,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1986
Trụ sở chính
Trang web