Trang chủKCH • WSE
add
Krakchemia SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,87 zł - 0,92 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 2,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
47,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | -43,87% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -35,07% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,31 | -76,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,00 N | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 N | -70,58% |
Tổng tài sản | 14,62 Tr | -38,97% |
Tổng nợ | 78,64 Tr | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 1.092,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,00 N | 76,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -225,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,00 N | 91,86% |
Dòng tiền tự do | 2,71 Tr | 479,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
30