Trang chủKCLI • CNSX
add
American Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
441,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,06 N | 370,74% |
Thu nhập ròng | -361,71 N | -206,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,56 N | 11.864,28% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | 99,52% |
Tổng nợ | 247,98 N | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,71 N | -206,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,57 N | -387,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,17 N | -559,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,49 N | -568,70% |
Dòng tiền tự do | -114,87 N | -208,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web