Trang chủKCLI • CNSX
add
American Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,09 N | 1.329,77% |
Thu nhập ròng | -487,01 N | -135,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,06 N | 5.176,67% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | 85,77% |
Tổng nợ | 143,22 N | -27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,01 N | -135,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,63 N | -1.037,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,87 N | -1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,86 N | -5.570,04% |
Dòng tiền tự do | -53,22 N | -125,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web