Trang chủKCP • CVE
add
King Copper Discovery Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
506,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 288,15% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -307,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -343,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | 35.986,98% |
Tổng tài sản | 16,64 Tr | 586,59% |
Tổng nợ | 670,68 N | -24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -307,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,97 N | -1.098,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,27 Tr | 47.107,64% |
Dòng tiền tự do | 500,42 N | 173,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web