Trang chủKCRD • OTCMKTS
add
Kindcard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr USD
Số lượng trung bình
3,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,93 N | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 250,48 N | 69,71% |
Thu nhập ròng | -178,48 N | -112,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,28 | -90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,10 N | -180,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,28 N | -37,50% |
Tổng tài sản | 89,92 N | -25,60% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -512,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 146,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,48 N | -112,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,44 N | 24,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,71 N | -48,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,00 | -116,13% |
Dòng tiền tự do | -116,37 N | -433,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2