Trang chủKDA • CVE
add
KDA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,41 N | -52,01% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 1.267,51% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 N | -126,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -162,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,80 N | -91,88% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | -16,00% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,37 N | -275,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 N | -103,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,38 N | 134,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,06 N | -871,08% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -5.259,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web