Trang chủKDA • FRA
add
Kadant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 €
Mức chênh lệch một ngày
278,00 € - 278,00 €
Phạm vi một năm
242,00 € - 400,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,03 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 73,94 Tr | 21,17% |
Thu nhập ròng | 24,03 Tr | -12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | -6,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,13 Tr | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,66 Tr | -8,83% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 21,66% |
Tổng nợ | 572,22 Tr | 43,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,03 Tr | -12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,89 Tr | -12,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | 69,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,86 Tr | -44,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | -77,33% |
Dòng tiền tự do | 44,88 Tr | 1,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500