Trang chủKDK • CVE
add
Kodiak Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 698,31 N | -5,51% |
Thu nhập ròng | -314,40 N | 24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -686,67 N | 6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -41,74% |
Tổng tài sản | 44,50 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | 23,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,40 N | 24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,92 N | 17,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,05 N | -126,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,50 N | -99,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -123,54% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -171,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web