Trang chủKDK • NASDAQ
add
Kodiak AI Inc
8,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)-0,050
8,23 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:33:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,22 $ - 8,83 $
Phạm vi một năm
5,43 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
631,08 N
Tỷ số P/E
31,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 770,00 N | 92,50% |
Chi phí hoạt động | 30,74 Tr | 65,19% |
Thu nhập ròng | -269,94 Tr | -1.310,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,06 N | -632,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,09 Tr | -70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 177,84 Tr | — |
Tổng nợ | 174,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,94 Tr | -1.310,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,35 Tr | -113,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | -4.579,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,95 Tr | 367,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,95 Tr | 538,00% |
Dòng tiền tự do | -35,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
272