Trang chủKDNC • LON
add
Cadence Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,72 GBX - 2,00 GBX
Phạm vi một năm
1,50 GBX - 7,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 315,00 N | -20,55% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -81,97% |
Tổng tài sản | 17,79 Tr | -31,00% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | -77,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,50 N | 57,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,00 N | 900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,00 N | -107,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 N | -117,56% |
Dòng tiền tự do | -196,88 N | 20,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6