Trang chủKDOZ • CVE
add
Kidoz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
45,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | 60,27% |
Chi phí hoạt động | 755,59 N | -6,44% |
Thu nhập ròng | -177,71 N | 56,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 | 72,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,56 N | 59,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 304,54% |
Tổng tài sản | 9,57 Tr | 24,77% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 62,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,71 N | 56,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,74 N | -113,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 N | -259,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,32 N | -121,54% |
Dòng tiền tự do | -576,15 N | -301,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
53