Trang chủKDR • LON
add
Karelian Diamond Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,52 GBX - 0,58 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 1,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
560,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,94 N | 22,57% |
Thu nhập ròng | -79,09 N | -56,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 N | 3,19% |
Tổng tài sản | 12,25 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,09 N | -56,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,44 N | -411,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,84 N | 23,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,06 N | 8.817,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 N | 96,34% |
Dòng tiền tự do | -159,31 N | 10,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3