Trang chủKDST • TLV
add
NewcelX AG
Giá đóng cửa hôm trước
2.794,00 ILA
Phạm vi một năm
828,30 ILA - 3.795,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 Tr USD
Số lượng trung bình
24,18 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 68,69% |
Thu nhập ròng | -20,16 Tr | -782,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -152,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -51,09% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -71,08% |
Tổng nợ | 52,41 Tr | 287,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -394,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,16 Tr | -782,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 19,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | 8,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,00 N | 34,86% |
Dòng tiền tự do | -645,88 N | -78,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1