Trang chủKDSX • CVE
add
Kadestone Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,00 N | 545,52% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 18,99% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -597,34 | 83,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -872,12 N | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -87,48% |
Tổng tài sản | 14,75 Tr | -42,83% |
Tổng nợ | 12,11 Tr | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -25,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 115,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,61 N | 105,14% |
Dòng tiền tự do | -695,22 N | 10,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web