Trang chủKDTN • IDX
add
Puri Sentul Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
122,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
152,50 T IDR
Số lượng trung bình
182,95 N
Tỷ số P/E
87,32
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 8,85% |
Thu nhập ròng | 155,13 Tr | -29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -67,98% |
Tổng tài sản | 77,64 T | 4,30% |
Tổng nợ | 10,18 T | 36,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,13 Tr | -29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -264,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 T | -5.285,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | 339,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | -105,31% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | -928,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27