Trang chủKE • NASDAQ
add
Kimball Electronics Inc
19,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,19 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:02:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,92 $
Mức chênh lệch một ngày
18,77 $ - 19,22 $
Phạm vi một năm
12,41 $ - 24,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
467,86 Tr USD
Số lượng trung bình
203,37 N
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,61 Tr | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | -12,54% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | 162,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 171,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -20,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | -20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,38 Tr | -21,21% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -14,77% |
Tổng nợ | 526,44 Tr | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | 162,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,94 Tr | -27,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | 70,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,36 Tr | -1.183,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -106,15% |
Dòng tiền tự do | 26,59 Tr | -33,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000