Trang chủKE • NASDAQ
add
Kimball Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,63 $
Mức chênh lệch một ngày
28,24 $ - 29,12 $
Phạm vi một năm
12,41 $ - 33,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,81 Tr USD
Số lượng trung bình
172,95 N
Tỷ số P/E
30,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 365,60 Tr | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 13,15 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 219,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 122,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,80 Tr | 28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,70 Tr | -1,13% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -6,19% |
Tổng nợ | 500,78 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 219,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | -82,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -218,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,97 Tr | 73,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 Tr | -2.727,12% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | -82,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700