Trang chủKE • NASDAQ
add
Kimball Electronics Inc
29,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,00 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 16:09:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,46 $
Mức chênh lệch một ngày
28,35 $ - 29,22 $
Phạm vi một năm
12,41 $ - 33,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
706,73 Tr USD
Số lượng trung bình
263,18 N
Tỷ số P/E
35,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,47 Tr | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | -34,76% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,71 Tr | -5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,78 Tr | 13,87% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -10,81% |
Tổng nợ | 507,43 Tr | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,07 Tr | 60,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 Tr | -8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,26 Tr | -24,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,58 Tr | 219,70% |
Dòng tiền tự do | 56,46 Tr | 107,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700