Trang chủKEBNI-B • STO
add
KebNi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,29 kr - 2,38 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 2,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
642,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
652,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,12 Tr | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 Tr | 58,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 Tr | 64,04% |
Tổng tài sản | 117,72 Tr | 15,17% |
Tổng nợ | 50,04 Tr | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,02 Tr | 315,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | 3,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 Tr | 11.825,96% |
Dòng tiền tự do | 12,98 Tr | 3.450,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
23