Trang chủKEBNI-B • STO
add
KebNi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,58 kr - 1,79 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 2,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
443,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
221,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,18 Tr | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | -17,39% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 123,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 121,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 Tr | 250,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 Tr | -15,99% |
Tổng tài sản | 105,37 Tr | 18,63% |
Tổng nợ | 42,24 Tr | 41,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 123,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,95 Tr | 240,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -11,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 Tr | 181,75% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | 327,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
24