Trang chủKEC • TSE
add
Kiwetinohk Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,65 $
Mức chênh lệch một ngày
24,64 $ - 24,68 $
Phạm vi một năm
13,57 $ - 24,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T CAD
Số lượng trung bình
56,91 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,81 Tr | 23,23% |
Chi phí hoạt động | 51,13 Tr | 124,62% |
Thu nhập ròng | 18,11 Tr | -44,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,59 | -54,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -42,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,19 Tr | 11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,24 T | 7,71% |
Tổng nợ | 395,84 Tr | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,11 Tr | -44,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,87 Tr | 25,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,37 Tr | 32,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | -184,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -7,26 Tr | 78,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90