Trang chủKEEPLEARN • NSE
add
DSJ Keep Learning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ₹ - 3,10 ₹
Phạm vi một năm
2,46 ₹ - 5,92 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
457,79 Tr INR
Số lượng trung bình
66,44 N
Tỷ số P/E
84,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,09 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 166,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 151,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | 104,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 Tr | 13.616,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 166,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
57