Trang chủKEFI • LON
add
KEFI Gold and Copper Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,41 GBX - 1,59 GBX
Phạm vi một năm
0,44 GBX - 1,99 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
142,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
60,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -25,43% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 6,92% |
Tổng tài sản | 44,73 Tr | 16,05% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -68,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | -205,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,50 N | 2,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 99,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,50 N | 9,49% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 22,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
59