Trang chủKEFI • LON
add
KEFI Gold and Copper Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,47 GBX - 0,51 GBX
Phạm vi một năm
0,47 GBX - 0,92 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
38,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
64,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 108,58% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -110,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,00 N | 152,44% |
Tổng tài sản | 38,54 Tr | 11,84% |
Tổng nợ | 12,00 Tr | 154,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -551,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,00 N | 29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | 63,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,00 N | 348,86% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | -68,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
60