Trang chủKEI • NSE
add
KEI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.998,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.848,05 ₹ - 4.064,85 ₹
Phạm vi một năm
2.900,10 ₹ - 5.039,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
377,96 T INR
Số lượng trung bình
292,92 N
Tỷ số P/E
56,30
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,67 T | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 16,86% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,85 | 7,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -45,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.849