Trang chủKEJU • IDX
add
Mulia Boga Raya PT
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 840,00 Rp
Phạm vi một năm
300,00 Rp - 1.275,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 NT IDR
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
31,45
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,83 T | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 43,39 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | 46,97 T | 211,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 140,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,96 T | 161,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,86 T | 133,78% |
Tổng tài sản | 890,40 T | 14,01% |
Tổng nợ | 192,82 T | 38,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,97 T | 211,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,70 T | 145,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -117,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 T | 71,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,91 T | 19,67% |
Dòng tiền tự do | 41,93 T | -19,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
355