Trang chủKEL • TSE
add
Kelt Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,32 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CAD
Số lượng trung bình
359,43 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,95 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 16,18 Tr | -48,23% |
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | 197,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,35 | 155,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 220,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,24 Tr | 86,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 N | -86,30% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 17,65% |
Tổng nợ | 440,92 Tr | 49,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | 197,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,70 Tr | 30,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,58 Tr | -80,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,86 Tr | 259,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 N | 97,94% |
Dòng tiền tự do | -64,86 Tr | -240,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62