Trang chủKELAS • HEL
add
Kesla Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 €
Mức chênh lệch một ngày
2,34 € - 2,40 €
Phạm vi một năm
2,32 € - 4,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,93 Tr | -15,15% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | -632,00 N | -467,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | -534,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -480,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,00 N | -122,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,00 N | 92,08% |
Tổng tài sản | 29,72 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 19,34 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,00 N | -467,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,00 N | 184,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 97,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,00 N | 70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 N | 100,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
204