Trang chủKEMPOWR • HEL
add
Kempower Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 €
Mức chênh lệch một ngày
10,48 € - 10,59 €
Phạm vi một năm
8,61 € - 24,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
581,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
87,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,50 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 30,60 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 29,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,25 | 31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 30,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | 41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,70 Tr | -27,82% |
Tổng tài sản | 224,00 Tr | -4,48% |
Tổng nợ | 117,70 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 29,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 Tr | 26,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -130,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 441,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 Tr | 15,00% |
Dòng tiền tự do | -9,30 Tr | 22,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
771