Trang chủKENDR • AMS
add
Kendrion NV
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 €
Mức chênh lệch một ngày
9,77 € - 9,98 €
Phạm vi một năm
9,11 € - 14,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
34,91 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 28,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -900,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | -58,74% |
Tổng tài sản | 364,80 Tr | -21,09% |
Tổng nợ | 206,30 Tr | -28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trang web
Nhân viên
1.318