Trang chủKENDR • AMS
add
Kendrion NV
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 €
Mức chênh lệch một ngày
13,66 € - 13,88 €
Phạm vi một năm
9,11 € - 15,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
215,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
10,48%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,20 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 29,80 Tr | -12,87% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 154,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 165,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | -95,22% |
Tổng tài sản | 336,10 Tr | -23,28% |
Tổng nợ | 176,70 Tr | -36,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 154,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trang web
Nhân viên
1.313