Trang chủKENH • STO
add
Kentima Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,66 kr - 2,80 kr
Phạm vi một năm
1,21 kr - 2,86 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,35 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 351,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 301,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 175,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,00 N | -23,27% |
Tổng tài sản | 52,22 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 20,29 Tr | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 351,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -351,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 19,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 184,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -391,00 N | 21,49% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | -455,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
26