Trang chủKENT • IST
add
Kent Gida Maddeleri Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
719,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
715,50 ₺ - 719,50 ₺
Phạm vi một năm
653,50 ₺ - 1.053,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
158,29 T TRY
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 521,78 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | -61,74 Tr | 74,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | 75,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,51 Tr | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,45 Tr | -61,61% |
Tổng tài sản | 12,25 T | 14,31% |
Tổng nợ | 5,49 T | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,74 Tr | 74,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,30 Tr | -6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | 96,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,15 Tr | -168,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,45 Tr | -24,83% |
Dòng tiền tự do | -438,42 Tr | -16,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.168