Trang chủKEPL3 • BVMF
add
Kepler Weber SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,01 R$ - 8,14 R$
Phạm vi một năm
6,87 R$ - 10,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T BRL
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
10,91%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,23 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 37,40 Tr | -6,88% |
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | -51,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -47,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -49,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,93 Tr | -44,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,82 Tr | 11,60% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 7,80% |
Tổng nợ | 801,24 Tr | 28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | -51,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,24 Tr | -277,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,55 Tr | -40,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,31 Tr | 72,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,99 Tr | -930,71% |
Dòng tiền tự do | -25,63 Tr | -87,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.925