Trang chủKERVN • IST
add
Kervansaray Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,40 ₺ - 2,43 ₺
Phạm vi một năm
1,61 ₺ - 4,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TRY
Số lượng trung bình
824,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,57 N | -72,45% |
Chi phí hoạt động | 245,22 Tr | -41,77% |
Thu nhập ròng | -894,90 Tr | -436,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 Tr | -1.319,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,22 Tr | 41,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 Tr | 20,71% |
Tổng tài sản | 9,06 T | 34,08% |
Tổng nợ | 8,29 T | 37,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,90 Tr | -436,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,57 Tr | -81,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,48 N | 100,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,15 Tr | 1.339,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,94 N | 336,86% |
Dòng tiền tự do | -55,54 Tr | 80,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
9