Trang chủKERVN • IST
add
Kervansaray Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,81 ₺ - 1,82 ₺
Phạm vi một năm
1,56 ₺ - 2,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T TRY
Số lượng trung bình
520,88 N
Tỷ số P/E
103,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,25 N | -60,48% |
Chi phí hoạt động | -45,28 Tr | -158,56% |
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 N | -111,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,32 Tr | 22.423,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 201,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | 13,12% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 36,00% |
Tổng nợ | 7,07 T | 30,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,21 Tr | 59,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,31 Tr | 63,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,37 Tr | -45,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,25 N | 0,89% |
Dòng tiền tự do | 153,51 Tr | 184,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
9