Trang chủKESM • KLSE
add
KESM Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,98 RM - 3,03 RM
Phạm vi một năm
2,46 RM - 4,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
130,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,08 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 48,64 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 140,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 140,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,69 Tr | 66,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,67 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 418,12 Tr | -5,25% |
Tổng nợ | 79,89 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 140,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 Tr | 272,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -395,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | 83,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 Tr | 164,31% |
Dòng tiền tự do | -6,05 Tr | 58,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.585