Trang chủKESORAMIND • NSE
add
Kesoram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ₹ - 5,28 ₹
Phạm vi một năm
2,84 ₹ - 11,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
0,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 551,70 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 359,00 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | -258,70 Tr | 63,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,89 | 60,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,00 Tr | -183,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,40 Tr | 129,54% |
Tổng tài sản | 6,55 T | -80,86% |
Tổng nợ | 3,09 T | -91,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,70 Tr | 63,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kesoram Industries Limited is an Indian industrial company which produces rayon. It is a part of the conglomerate, BK Birla Group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
27