Trang chủKEX • BKK
add
KEX Express (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,46 ฿ - 1,47 ฿
Phạm vi một năm
0,78 ฿ - 3,42 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T THB
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -55,25% |
Chi phí hoạt động | 296,84 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | -896,87 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,33 | -68,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,39 Tr | -28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,21 Tr | -84,05% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -55,56% |
Tổng nợ | 2,68 T | -66,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,87 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -960,62 Tr | -56,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,30 Tr | 118,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -250,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 T | -636,24% |
Dòng tiền tự do | -569,41 Tr | -24,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7.243