Trang chủKEX • BKK
add
KEX_KEX EXPRESS (THAILAND)
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,38 ฿ - 0,55 ฿
Phạm vi một năm
0,38 ฿ - 2,62 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T THB
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -49,68% |
Chi phí hoạt động | 275,75 Tr | -29,07% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,46 | -105,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,04 Tr | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,46 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -53,25% |
Tổng nợ | 3,53 T | -55,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -569,28 Tr | 29,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,58 Tr | -334,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 876,11 Tr | 1.565,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,25 Tr | 123,90% |
Dòng tiền tự do | -495,22 Tr | -12,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web