Trang chủKEY • ASX
add
Key Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 9,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,97 N | -71,13% |
Thu nhập ròng | -90,97 N | 70,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,96 N | 95,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,07 N | -45,33% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 514,38 N | 74,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,97 N | 70,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,77 N | 64,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,57 N | -1.195,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,02 N | 3.824,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,32 N | 69,99% |
Dòng tiền tự do | -100,43 N | -216,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web