Trang chủKEY • NYSE
add
KeyCorp
16,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,061%)-0,010
16,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:53:09 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 16,35 $
Phạm vi một năm
12,73 $ - 20,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 T USD
Số lượng trung bình
11,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | 84,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,61 | 59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 38,80% |
Tổng tài sản | 188,69 T | 0,64% |
Tổng nợ | 169,69 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | 84,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,00 Tr | -139,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,00 Tr | -290,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 338,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,00 Tr | -45,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
16.989