Trang chủKEYW • EBR
add
Keyware Technologies NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 €
Mức chênh lệch một ngày
0,81 € - 0,81 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 0,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 94,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 39,18 Tr | — |
Tổng nợ | 9,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -378,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
52