Trang chủKFAST-B • STO
add
K-Fast Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,54 kr - 17,28 kr
Phạm vi một năm
10,67 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T SEK
Số lượng trung bình
177,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,00 Tr | 79,45% |
Chi phí hoạt động | 50,70 Tr | 54,57% |
Thu nhập ròng | -56,70 Tr | -208,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | -160,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,60 Tr | 51,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,50 Tr | 121,52% |
Tổng tài sản | 26,21 T | 47,65% |
Tổng nợ | 18,46 T | 48,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,70 Tr | -208,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | -63,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,10 Tr | 68,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,30 Tr | -31,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,90 Tr | 545,38% |
Dòng tiền tự do | 81,88 Tr | 4,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
619