Trang chủKFAST-B • STO
add
K-Fast Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,66 kr - 13,56 kr
Phạm vi một năm
10,67 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T SEK
Số lượng trung bình
243,25 N
Tỷ số P/E
335,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,70 Tr | 33,76% |
Chi phí hoạt động | 30,20 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -114,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -111,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,60 Tr | 40,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -86,42% |
Tổng tài sản | 17,89 T | 3,23% |
Tổng nợ | 12,60 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -114,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,80 Tr | 84,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,70 Tr | -6,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,00 Tr | -8,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -128,50% |
Dòng tiền tự do | 99,14 Tr | 165,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
565