Trang chủKFEIN • IST
add
Kafein Yazilim Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ₺ - 9,72 ₺
Phạm vi một năm
8,36 ₺ - 13,79 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TRY
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
28,61
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 506,69 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 101,13 Tr | 52,26% |
Thu nhập ròng | -37,53 Tr | -152,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | -148,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,51 Tr | -222,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,69 Tr | -49,40% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 26,67% |
Tổng nợ | 413,11 Tr | 55,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,53 Tr | -152,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,63 Tr | -5.346,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,05 Tr | -100,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | -82,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,38 Tr | -242,10% |
Dòng tiền tự do | -55,78 Tr | -21,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
732