Trang chủKFFB • NASDAQ
add
Kentucky First Federal Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 4,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,15 Tr USD
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
70,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 33,38% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 344,00 N | 2.393,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 1.826,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 366,49 Tr | -2,44% |
Tổng nợ | 317,71 Tr | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 N | 2.393,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,00 N | 131,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,00 N | -335,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | -2.828,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -376,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55