Trang chủKFII • NASDAQ
add
K&F Growth Acquisition II Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 $
Mức chênh lệch một ngày
10,31 $ - 10,31 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,73 Tr USD
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
54,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,96 N | 293,96% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 6.765,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,44 N | — |
Tổng tài sản | 297,93 Tr | 208.478,67% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | 6.120,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 6.765,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,80 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,80 N | — |
Dòng tiền tự do | -58,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính