Trang chủKFIMA • KLSE
add
Kumpulan Fima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,56 RM - 2,59 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
731,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
185,55 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,33 Tr | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 38,91 Tr | 23,56% |
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 115,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,22 | 128,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,76 Tr | 28,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,51 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 5,81% |
Tổng nợ | 561,05 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 115,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,37 Tr | 41,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,19 Tr | 71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,93 Tr | -58,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,25 Tr | 235,47% |
Dòng tiền tự do | 21,77 Tr | 396,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.419