Trang chủKFR • CVE
add
Kingfisher Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
246,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 642,59 N | 131,01% |
Thu nhập ròng | 301,96 N | 181,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,93 N | -146,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | 436,73% |
Tổng tài sản | 32,40 Tr | 71,68% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | 174,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,96 N | 181,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,33 N | -122,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -1.111,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,21 N | 662,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | -710,13% |
Dòng tiền tự do | -6,93 Tr | -1.148,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web