Trang chủKFS • NYSE
add
Kingsway Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,71 $
Mức chênh lệch một ngày
12,71 $ - 12,84 $
Phạm vi một năm
7,06 $ - 16,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,22 Tr USD
Số lượng trung bình
63,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,71 Tr | 31,89% |
Chi phí hoạt động | 29,64 Tr | 48,77% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | 33,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | 41,82% |
Tổng tài sản | 235,13 Tr | 23,03% |
Tổng nợ | 199,31 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | 298,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,22 Tr | 6,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,12 Tr | -14,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 6,74% |
Dòng tiền tự do | 7,85 Tr | 447,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
433