Trang chủKG • CVE
add
Klondike Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
WDO
1,31%
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,47 N | 28,04% |
Thu nhập ròng | -271,03 N | -51,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,72 N | -51,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,74 N | -18,77% |
Tổng tài sản | 33,91 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 507,89 N | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,03 N | -51,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,74 N | 29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,92 N | 34,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -764,66 N | 35,99% |
Dòng tiền tự do | -834,58 N | -9,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web