Trang chủKG • NASDAQ
add
Kestrel Group Ltd
26,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,11 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,03 $
Mức chênh lệch một ngày
25,65 $ - 26,29 $
Phạm vi một năm
20,55 $ - 35,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,14 Tr USD
Số lượng trung bình
34,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | 780,35% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 186,93% |
Thu nhập ròng | 69,93 Tr | 12.883,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 N | 1.552,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 Tr | 1.824,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,95 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,16 T | — |
Tổng nợ | 1,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,93 Tr | 12.883,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 Tr | -3.563,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,13 Tr | 5.092,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
42