Trang chủKG • NASDAQ
add
Kestrel Group Ltd
10,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,37 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:00:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,82 $
Phạm vi một năm
10,03 $ - 35,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,28 Tr USD
Số lượng trung bình
23,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,44 Tr | 2.219,81% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 652,16% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -1.077,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,97 | 49,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,13 T | — |
Tổng nợ | 986,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -1.077,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 Tr | -1.895,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 Tr | 1.379,01% |
Dòng tiền tự do | 31,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trang web
Nhân viên
42