Trang chủKGFMF • OTCMKTS
add
Kingfisher Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 541,17 N | -53,79% |
Thu nhập ròng | -455,13 N | 49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,79 N | -385,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,42 N | 369,16% |
Tổng tài sản | 21,34 Tr | 26,26% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,13 N | 49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,46 N | -578,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -1.015,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 16.403,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,52 N | 1.522,48% |
Dòng tiền tự do | -888,01 N | -394,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web