Trang chủKGL • ASX
add
KGL Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
358,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 857,68 N | 9,14% |
Thu nhập ròng | -835,93 N | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,00 N | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -19,17% |
Tổng tài sản | 131,68 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -51,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,93 N | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,76 N | -51,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 49,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 4.873,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,04 N | 98,66% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | 44,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16