Trang chủKGL • WSE
add
KGL SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,20 zł - 12,20 zł
Phạm vi một năm
11,80 zł - 16,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,20%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,64 Tr | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 19,22 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -101,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -98,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 Tr | -1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 Tr | 215,83% |
Tổng tài sản | 360,60 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 243,30 Tr | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -101,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 198,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 Tr | 453,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | -225,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | 371,15% |
Dòng tiền tự do | 17,64 Tr | 1.068,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
839